Lãi suất thẻ tín dụng: Tìm hiểu cách tính và ví dụ cụ thể

05/01/2024

Trở lại

Lãi suất thẻ tín dụng: Tìm hiểu cách tính và ví dụ cụ thể

Lãi suất thẻ tín dụng là một khía cạnh quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân mà mỗi người dùng thẻ cần hiểu rõ. Việc tìm hiểu và áp dụng đúng cách cách tính lãi suất này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn tránh được những rủi ro tài chính không đáng có. Bài viết này, BVBank sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về lãi suất thẻ tín dụng, kèm theo ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức tính toán và ứng dụng của chúng trong thực tế. 

1. Lãi suất thẻ tín dụng là gì và ví dụ cụ thể?

Lãi suất thẻ tín dụng là khoản phí mà chủ thẻ phải trả khi rút tiền mặt từ thẻ hoặc khi không thanh toán đúng hạn toàn bộ hoặc một phần tối thiểu của số dư nợ từ tháng trước.

Tiền lãi thẻ tín dụng được tính dưới dạng phần trăm trên số tiền nợ khi khách hàng không thể thanh toán đúng hạn toàn bộ hoặc khoản tối thiểu của số dư nợ. Lãi suất này được áp dụng trên số dư nợ cuối ngày và tính lãi hàng ngày kể từ ngày giao dịch.

lãi suất thẻ tín dụng là gì

Giả sử bạn có một thẻ tín dụng với lãi suất hàng năm là 24% và thời hạn miễn lãi là 45 ngày. Vào ngày 1 tháng 6, bạn sử dụng thẻ tín dụng để mua một món hàng trị giá 10 triệu đồng.

  • Trường hợp 1: Thanh toán đầy đủ trong thời hạn miễn lãi

Nếu bạn thanh toán đầy đủ 10 triệu đồng trước ngày 15 tháng 7 (tức là trong vòng 45 ngày), bạn sẽ không phải trả bất kỳ lãi suất nào.

  • Trường hợp 2: Không thanh toán đầy đủ trong thời hạn miễn lãi

Giả sử đến ngày 15 tháng 7, bạn chỉ thanh toán được 5 triệu đồng và còn nợ 5 triệu đồng.

  • Lãi suất hàng tháng của bạn sẽ là 24%/12 = 2% mỗi tháng.
  • Lãi suất sẽ được áp dụng lên số dư chưa thanh toán 5 triệu đồng. Do đó, lãi suất tháng đầu tiên sẽ là 5,000,000 VND * 2% = 100,000 VND.
  • Số dư của bạn vào tháng tiếp theo sẽ là 5,000,000 VND + 100,000 VND = 5,100,000 VND.

Lãi suất sẽ tiếp tục được tính trên số dư mới này hàng tháng cho đến khi bạn thanh toán đầy đủ.

2. Thời điểm phát sinh lãi suất thẻ tín dụng

Tại thời điểm mở thẻ tín dụng, khách hàng của BVBank có thể chọn hình thức và tỷ lệ thanh toán dư nợ phù hợp với nhu cầu và kế hoạch tài chính của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lãi suất thẻ tín dụng sẽ phát sinh trong các trường hợp sau:

  • Thanh toán không đầy đủ dư nợ

Đây là trường hợp phổ biến nhất dẫn đến phát sinh lãi suất thẻ tín dụng. Trong thời gian miễn lãi (tối đa 45 ngày), nếu không thanh toán toàn bộ số dư nợ, lãi sẽ được tính trên tổng số tiền đã sử dụng kể từ ngày giao dịch. Nếu số tiền tối thiểu không được thanh toán đầy đủ, sẽ có thêm phí phạt chậm thanh toán.

  • Rút tiền mặt từ ATM

Lãi suất sẽ bắt đầu tính từ thời điểm giao dịch rút tiền hoàn tất cho đến khi toàn bộ dư nợ tín dụng được thanh toán.

3. Thời gian miễn lãi của thẻ tín dụng

Thời gian miễn lãi của thẻ tín dụng là khoảng thời gian mà chủ thẻ không bị tính lãi suất trên các giao dịch mua sắm nếu thanh toán toàn bộ dư nợ đúng hạn. Đối với hầu hết các ngân hàng, thời gian miễn lãi tối đa là 45 ngày. Tuy nhiên, riêng với ngân hàng BVBank, thời gian này được kéo dài lên đến 55 ngày.

Cách tính thời gian miễn lãi:

  • 45 ngày miễn lãi: Đối với các giao dịch mua sắm, bạn có tối đa 45 ngày để thanh toán toàn bộ dư nợ mà không bị tính lãi. Thời gian này bao gồm chu kỳ sao kê 30 ngày và thêm 15 ngày để thanh toán.
  • 55 ngày miễn lãi (BVBank): Tương tự, BVBank cung cấp thời gian miễn lãi tối đa là 55 ngày, bao gồm chu kỳ sao kê 30 ngày và thêm 25 ngày để thanh toán.

Trong thời gian miễn lãi, nếu bạn thanh toán toàn bộ số dư nợ trước khi hết hạn, bạn sẽ không phải trả bất kỳ khoản lãi nào. Tuy nhiên, nếu không thanh toán đầy đủ, lãi suất sẽ được tính từ ngày giao dịch phát sinh.

4. Các loại lãi suất được tính trên thẻ tín dụng và hướng dẫn cách tính

Thẻ tín dụng là một công cụ tài chính tiện lợi, cho phép người dùng chi tiêu trước và thanh toán sau. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mang lại, việc sử dụng thẻ tín dụng cũng đi kèm với các loại lãi suất khác nhau. Hiểu rõ các loại lãi suất này và cách tính lãi của thẻ tín dụng là rất quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và tránh các khoản phí không mong muốn. Dưới đây là các loại lãi suất phổ biến được tính trên thẻ tín dụng và hướng dẫn chi tiết cách tính lãi suất thẻ tín dụng.

các loại lãi suất trên thẻ tín dụng

4.1. Lãi suất khi không thanh toán dư nợ đúng hạn

  • Công thức tính tiền lãi:

Tiền lãi = Dư nợ x Lãi suất/365 x Số ngày vay

  • Ví dụ cụ thể:

Chu kỳ sử dụng từ ngày 1/5 đến ngày 31/5, hạn thanh toán là ngày 15/6, lãi suất 28%/năm, mức thanh toán dư nợ tối thiểu là 5%, phí phạt trả chậm là 5%.

  • Giao dịch phát sinh:

Ngày 5/5: thanh toán hóa đơn 4.000.000 VND

Ngày 15/5: mua sắm 6.000.000 VND

  • Trường hợp 1: Thanh toán toàn bộ dư nợ trễ 40 ngày (ngày 25/7)

Tiền lãi đến ngày 25/7

Lãi từ ngày 5/5 đến ngày 14/5 (10 ngày):

4.000.000 x 28%/365 x 10 = 30.685 VND

Lãi từ ngày 15/5 đến ngày 25/7 (72 ngày):

10.000.000 x 28%/365 x 72 = 551.233 VND

Lãi trả chậm từ ngày 16/6 đến ngày 25/7 (40 ngày):

500.000 x 28%/365 x 40 = 15.342 VND

Phí phạt trả chậm: 100.000 VND

Tổng số tiền cần thanh toán:

10.000.000 + 30.685 + 551.233 + 15.342 + 100.000 = 10.697.260 VND

  • Trường hợp 2: Thanh toán toàn bộ dư nợ trễ 60 ngày (ngày 14/8)

Tiền lãi đến ngày 14/8:

Lãi từ ngày 5/5 đến ngày 14/5 (10 ngày):

4.000.000 x 28%/365 x 10 = 30.685 VND

Lãi từ ngày 15/5 đến ngày 14/8 (91 ngày):

10.000.000 x 28%/365 x 91 = 698.082 VND

Phí phạt trả chậm:  500.000 VND

Tổng số tiền cần thanh toán:

10.000.000 + 30.685 + 698.082 + 500.000 = 11.228.767 VND

Như vậy, cách tính lãi quá hạn thẻ tín dụng trong trường hợp thanh toán toàn bộ dư nợ trễ 40 ngày, tổng số tiền cần thanh toán là 10.697.260 VND. Trong trường hợp thanh toán toàn bộ dư nợ trễ 60 ngày, tổng số tiền cần thanh toán là 11.228.767 VND.

4.2. Lãi suất thẻ tín dụng khi rút tiền mặt

Khi rút tiền mặt tại ATM bằng thẻ tín dụng, bạn có thể rút tối đa 50% hạn mức của thẻ, với phí rút tiền khoảng 4% tổng số tiền giao dịch. Lãi suất rút tiền mặt thường dao động từ 20% đến 30% mỗi năm và được tính từ thời điểm bạn thực hiện giao dịch.

  • Công thức tính lãi:

Tiền lãi = Số tiền rút x Lãi suất/365 x Số ngày từ thời điểm rút

  • Giả sử bạn rút tiền mặt như sau:
  • Ngày 5/5: rút 6 triệu đồng.
  • Ngày 15/5: rút 4 triệu đồng.

Tính lãi và phí:

  • Tiền lãi từ ngày 5/5 đến ngày 20/6 (46 ngày):

6.000.000 x 20%/365 x 46 = 151.233 VND

  • Tiền lãi từ ngày 15/5 đến ngày 20/6 (36 ngày):

4.000.000 x 20%/365 x 36 = 78.904 VND

  • Tổng phí rút tiền:

10.000.000 x 4% = 400.000 VND

  • Số tiền cần thanh toán vào ngày 20/6:

6.000.000 + 4.000.000 + 151.233 + 78.904 + 400.000 = 10.630.137 VND

Như vậy, theo cách tính lãi suất thẻ tín dụng trường hợp này, tổng số tiền bạn cần thanh toán vào ngày 20/6 bao gồm cả gốc, lãi và phí rút tiền là 10.630.137 VND

4.3. Phí chuyển đổi ngoại tệ

Phí chuyển đổi ngoại tệ là khoản phí mà ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ tín dụng áp dụng khi bạn sử dụng thẻ để thực hiện giao dịch bằng đồng tiền khác với đồng tiền gốc của thẻ. Mức phí này thường dao động từ 1% đến 4% tổng giá trị giao dịch và được tính trên mỗi giao dịch thực hiện bằng ngoại tệ.

  • Ví dụ cụ thể:

Giả sử bạn sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng tại một quốc gia khác với tổng giá trị giao dịch là 1.000 USD và phí chuyển đổi ngoại tệ là 3%.

  • Cách tính phí chuyển đổi ngoại tệ

Giá trị giao dịch quy đổi sang VND:

Giả sử tỷ giá USD/VND là 23.500 VND.

Giá trị giao dịch: 1.000 USD x 23.500 VND = 23.500.000 VND.

  • Tính phí chuyển đổi ngoại tệ:

Phí chuyển đổi: 23.500.000 VND x 3% = 705.000 VND.

  • Tổng số tiền phải trả:

Giá trị giao dịch: 23.500.000 VND.

Phí chuyển đổi: 705.000 VND.

Tổng cộng: 23.500.000 VND + 705.000 VND = 24.205.000 VND.

Như vậy, khi bạn thực hiện giao dịch trị giá 1.000 USD với phí chuyển đổi ngoại tệ là 3%, tổng số tiền bạn phải trả sẽ là 24.205.000 VND. Phí chuyển đổi ngoại tệ được tính dựa trên tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch và sẽ được cộng vào tổng số tiền thanh toán.

4.4. Lãi suất khi mua trả góp

Ngoài lãi suất, bạn sẽ phải chịu thêm phí chuyển đổi từ 3 – 7% giá trị sản phẩm, thanh toán trong kỳ trả góp đầu tiên.

  • Công thức tính tiền trả góp mỗi tháng:

Tiền trả góp = (Tổng số tiền góp / Kỳ hạn trả góp) + (Tổng số tiền góp x Lãi suất)

  • Ví dụ cụ thể:

Giả sử bạn mua một chiếc đồng hồ trị giá 10 triệu đồng, với kỳ hạn trả góp là 6 tháng, lãi suất 1%, và phí chuyển đổi 3%.

  • Tiền góp mỗi tháng:

(10.000.000 / 6) + (10.000.000 x 1%) = 1.766.666 VND

  • Phí chuyển đổi (kỳ đầu tiên):

10.000.000 x 3% = 300.000 VND

  • Số tiền phải trả trong kỳ đầu tiên:

1.766.666 VND + 300.000 VND = 2.066.666 VND

  • Số tiền phải trả từ tháng thứ 2 đến tháng thứ 6:

1.766.666 VND mỗi tháng

 

Như vậy, trong kỳ trả góp đầu tiên, bạn sẽ cần thanh toán 2.066.666 VND, và từ tháng thứ 2 trở đi, số tiền cần thanh toán mỗi tháng là 1.766.666 VND.

5. Gợi ý cách sử dụng thẻ tín dụng thông minh

Thẻ tín dụng là công cụ tài chính mạnh mẽ, nhưng để tận dụng được các lợi ích của nó và tránh các rủi ro không cần thiết, bạn cần áp dụng những cách sử dụng thông minh sau:

cách sử dụng thẻ tín dụng thông minh

5.1. Giao dịch vào đầu kỳ thanh toán

Sử dụng thẻ tín dụng để thực hiện các giao dịch ngay sau khi nhận được sao kê từ ngân hàng là một chiến lược thông minh. Bằng cách này, bạn có thể tận dụng khoảng thời gian miễn lãi dài nhất, giúp tối ưu hóa quản lý tài chính cá nhân.

5.2. Lên kế hoạch chi tiêu hợp lý

Hãy lên kế hoạch chi tiêu rõ ràng và hợp lý trước khi sử dụng thẻ tín dụng. Điều này giúp bạn tránh rơi vào tình trạng nợ nần không kiểm soát và đảm bảo chi tiêu theo kế hoạch của mình.

5.3. Thanh toán dư nợ càng sớm càng tốt

Nếu có thể, hãy thanh toán dư nợ thẻ tín dụng càng sớm càng tốt để tránh tích lũy lãi suất cao. Điều này cũng giúp bạn duy trì điểm tín dụng cao và có lợi thế trong các giao dịch tài chính trong tương lai.

5.4. Hạn chế rút tiền mặt từ thẻ tín dụng

Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thường có phí cao và lãi suất tính từ ngày giao dịch. Hạn chế việc sử dụng thẻ để rút tiền mặt mà thay vào đó hãy ưu tiên sử dụng hình thức chi tiêu thông qua thẻ.

5.5. Lựa chọn ngân hàng cung cấp thẻ tín dụng uy tín

Chọn lựa ngân hàng có uy tín và có chế độ bảo vệ người dùng tốt để đảm bảo an toàn cho các giao dịch sử dụng thẻ tín dụng của bạn. Điều này bao gồm cả việc tìm hiểu về các điều khoản, phí phạt và chính sách, ưu đãi của ngân hàng như các chương trình thẻ tín dụng lãi suất thấp,…

Như vậy, việc hiểu rõ về lãi suất thẻ tín dụng và cách tính là vô cùng quan trọng để bạn có thể quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ cụ thể đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lãi suất thẻ tín dụng và cách áp dụng chúng vào thực tế. Hãy luôn tỉnh táo và cẩn trọng khi sử dụng thẻ tín dụng để tận dụng những lợi ích mà nó mang lại mà vẫn duy trì được sự ổn định tài chính của bản thân.

 

 

 

 

LỊCH TRẢ NỢ TẠM TÍNH

Thẻ tín dụng Visa Platinum Bản Việt
Chọn thẻ khác
Thêm thẻ so sánh
Thẻ tín dụng Visa Platinum Bản Việt
Chọn thẻ khác
Thêm thẻ so sánh
Thẻ tín dụng Visa Platinum Bản Việt
Chọn thẻ khác
Thêm thẻ so sánh
So sánh
So sánh thẻ
Bạn hãy chọn thẻ để so sánh
Thẻ VISA
VISA-inStyle 01

Thẻ tín dụng BVBank Visa inStyle
Từ 50 triệu đồng trở lên
icon check - Hoàn tiền 3% tại trung tâm mua sắm, cửa hàng miễn thuế
- Hoàn thêm 0,2% các giao dịch mua hàng khác
icon check Ưu đãi đến 50% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
icon check Tận hưởng các đặc quyền dành riêng cho chủ thẻ Visa hạng Platinum
Miễn phí thường niên trọn đời thẻ
Tổng số tiền hoàn lên đến 300.000 VND/tháng và 3.600.000 VND/năm
VISA-jOY-02

Thẻ tín dụng BVBank Visa Joy
Từ 10 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng
icon check Tích lũy điểm thưởng khi chi tiêu bằng thẻ
icon check Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
Miễn phí thường niên trọn đời thẻ
Tích 2 điểm thưởng với 1.000 VND chi tiêu tại POS siêu thị và tích 1 điểm thưởng với các chi tiêu khác
VISA-LIFESTYLE-02

Thẻ tín dụng BVBank VISA Lifestyle
Từ 10 triệu đồng trở lên
icon check Hoàn tiền lên đến 5% tại nhiều lĩnh vực:
- Hàng không, khách sạn, du lịch: hoàn 5%
- Nhà hàng: hoàn 4%
- Bệnh viện, trường học: hoàn 3%
icon check Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
Từ 599.000 VND đến 999.000 VND
Tổng số tiền hoàn lên đến 600.000 VND/tháng và 7.200.000 VND/năm
Thumbnail The-14

Thẻ tín dụng BVBank Visa & JCB Ms.
Từ 10 triệu đồng trở lên
icon check - Hoàn tiền 10% tại Shopee, Tiki, Lazada
- Hoàn tiền 5% tại Grab, Be
- Hoàn tiền 5% tại các cửa hàng mỹ phẩm
icon check - Giảm đến 20% tại hơn 100 nhà hàng Á - Âu
- Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
299.000 VND
Tổng số tiền hoàn lên đến 300.000 VND/tháng và 3.600.000 VND/năm
Thẻ JCB
JCB - Cheer-01

Thẻ tín dụng BVBank JCB Cheer
Từ 10 đến dưới 50 triệu đồng
icon check Tích lũy điểm thưởng khi chi tiêu bằng thẻ
icon check Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
icon check Ưu đãi đặc quyền về giải trí, du lịch và mua sắm tại Nhật Bản
Miễn phí thường niên trọn đời thẻ
Tích 2 điểm thưởng với 1.000 VND chi tiêu tại nhà hàng và tích 1 điểm thưởng với các chi tiêu khác
JCB - Sense-01

Thẻ tín dụng BVBank JCB Sense
Từ 50 triệu đồng trở lên
icon check - Hoàn tiền 3% tại các nhà hàng
- Hoàn thêm 0,2% các giao dịch mua hàng khác
icon check Ưu đãi đến 50% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
icon check Tận hưởng các đặc quyền dành riêng cho chủ thẻ JCB hạng Platinum như:
- Miễn phí phòng chờ sân bay quốc tế
- Ưu đãi tại các sân golf
- Ưu đãi tại các nhà hàng, khách sạn cao cấp
Miễn phí thường niên trọn đời thẻ
Tổng số tiền hoàn lên đến 300.000 VND/tháng và 3.600.000 VND/năm
2311MK_BVBank_JCB_Discovery (Platinum)_UnEmb_07Dec23-01

Thẻ tín dụng BVBank JCB Discovery
Từ 50 triệu đồng trở lên
icon check Phí chuyển đổi ngoại tệ thấp nhất
icon check Tích lũy điểm thưởng khi chi tiêu bằng thẻ
icon check Ưu đãi đến 50% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
icon check Ưu đãi đặc quyền về giải trí, du lịch và mua sắm tại Nhật Bản
icon check Tận hưởng các đặc quyền dành riêng cho chủ thẻ JCB hạng Platinum như:
- Miễn phí phòng chờ sân bay quốc tế
- Ưu đãi tại các sân golf
- Ưu đãi tại các nhà hàng, khách sạn cao cấp
399.000 VND
Tích lũy 6 điểm thưởng với mỗi 1.000 VND chi tiêu bằng thẻ
JCB-7eleven-02

Thẻ tín dụng BVBank JCB 7-Eleven
Từ 10 triệu đồng trở lên
icon check Tích lũy điểm thưởng khi chi tiêu bằng thẻ
icon check Nhiều chương trình ưu đãi dành riêng cho chủ thẻ tại chuỗi cửa hàng 7-Eleven
icon check Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,..
icon check Ưu đãi đặc quyền về giải trí, du lịch và mua sắm tại Nhật Bản
Miễn phí thường niên trọn đời thẻ
Tích 4 điểm thưởng với 1.000 VND chi tiêu bằng thẻ
JCB_Link_Momo-01

Thẻ tín dụng BVBank JCB Link
Từ 30 triệu đồng trở lên
icon check Tích lũy điểm thưởng khi chi tiêu bằng thẻ
icon check Ưu đãi đặc quyền dành riêng cho chủ thẻ khi thanh toán trên ứng dụng ví điện tử MoMo
icon check Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,..
icon check Ưu đãi đặc quyền về giải trí, du lịch và mua sắm tại Nhật Bản
Miễn phí thường niên trọn đời thẻ
Tích 1 điểm thưởng với mỗi 1.000 VND chi tiêu bằng thẻ
Thumbnail The-14

Thẻ tín dụng BVBank Visa & JCB Ms.
Từ 10 triệu đồng trở lên
icon check - Hoàn tiền 10% tại Shopee, Tiki, Lazada
- Hoàn tiền 5% tại Grab, Be
- Hoàn tiền 5% tại các cửa hàng mỹ phẩm
icon check - Giảm đến 20% tại hơn 100 nhà hàng Á - Âu
- Ưu đãi đến 30% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
299.000 VND
Tổng số tiền hoàn lên đến 300.000 VND/tháng và 3.600.000 VND/năm
Thẻ NAPAS
nappas ONLINE FINAL-02

Thẻ tín dụng BVBank NAPAS shopON
Từ 10 triệu đồng trở lên
icon check Hoàn tiền 5% các giao dịch thanh toán trực tuyến
icon check Ưu đãi đến 50% khi ăn uống, mua sắm, du lịch, giải trí,...
499.000 VND
Tổng số tiền hoàn tối đa 200.000 VND/tháng và 2.400.000 VNDF/năm
Chỉ so sánh 2 thẻ tối đa