Thẻ tín dụng là gì? Dùng thẻ tín dụng như thế nào?
09/01/2024
Thẻ tín dụng là gì? Dùng thẻ tín dụng như thế nào?
Thẻ tín dụng là một phương thức thanh toán phổ biến hiện nay, mang đến cho người dùng nhiều tiện ích và ưu đãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về thẻ chi tiêu này. Bài viết này, BVBank sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về thẻ tín dụng, bao gồm định nghĩa, chức năng và cách dùng thẻ tín dụng như thế nào?
1. Thẻ tín dụng là gì?
Thẻ tín dụng là thẻ thanh toán được phát hành bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thanh toán trong phạm vi hạn mức tín dụng nhất định mà không cần phải có sẵn số dư trong tài khoản. Nói cách khác, bạn có thể “vay” tiền của ngân hàng để chi tiêu trước và thanh toán lại sau.
2. Một số khái niệm liên quan đến thẻ tín dụng
Dưới đây là một số khái niệm thiết yếu liên quan đến thẻ tín dụng, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và những lợi ích mà thẻ mang lại.
2.1. Hạn mức thẻ tín dụng là gì?
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà chủ thẻ được phép chi tiêu bằng thẻ tín dụng trong một kỳ thanh toán nhất định. Mức hạn mức này do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng quy định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập, điểm tín dụng, lịch sử tín dụng và hồ sơ tài chính của chủ thẻ. Hạn mức tín dụng có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của chủ thẻ và thỏa thuận giữa chủ thẻ với ngân hàng/tổ chức tín dụng.
2.2. Sao kê thẻ tín dụng là gì?
Sao kê thẻ tín dụng đóng vai trò quan trọng như bản báo cáo chi tiết về hoạt động sử dụng thẻ của bạn trong một chu kỳ nhất định, thường là một tháng. Được gửi đến bạn từ ngân hàng phát hành thẻ, sao kê cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch thanh toán, số dư nợ, hạn mức tín dụng còn lại và các khoản phí liên quan. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng theo dõi tình hình tài chính, quản lý chi tiêu hợp lý và tránh phát sinh nợ xấu.
2.3. Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là gì?
Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là số tiền ít nhất mà chủ thẻ phải thanh toán cho ngân hàng mỗi kỳ sao kê để tránh bị phạt lãi, phí phạt và ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng. Mức thanh toán tối thiểu thường được quy định là tỷ lệ phần trăm (thường từ 2 – 5%) so với tổng dư nợ thẻ trong kỳ. Tuy nhiên, con số cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng ngân hàng.
2.4. Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng như nào?
Hiện nay, bạn có thể thanh toán thẻ tín dụng dễ dàng với nhiều phương thức đa dạng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là một số cách thanh toán phổ biến nhất:
- Ghi nợ tự động từ tài khoản thanh toán: Đây là phương thức thanh toán tiện lợi và an toàn nhất. Bạn có thể đăng ký thanh toán tự động trên trang web hoặc ứng dụng ngân hàng của bạn. Việc thanh toán sẽ được thực hiện tự động vào ngày đến hạn thanh toán mỗi tháng, giúp bạn tránh bị phát sinh phí phạt do thanh toán trễ hạn.
- Chuyển khoản từ tài khoản ngân hàng khác sang tài khoản thẻ tín dụng: Bạn có thể chuyển khoản từ bất kỳ tài khoản ngân hàng nào sang tài khoản thẻ tín dụng của bạn thông qua internet banking, mobile banking hoặc tại quầy giao dịch của ngân hàng.
- Nộp tiền mặt trực tiếp tại phòng giao dịch hoặc các chi nhánh của ngân hàng phát hành thẻ: Bạn có thể đến trực tiếp chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng phát hành thẻ để nộp tiền mặt thanh toán dư nợ thẻ tín dụng.
2.5. Lãi suất của thẻ tín dụng như nào?
Lãi suất thẻ tín dụng là khoản phí mà chủ thẻ phải chịu khi sử dụng thẻ tín dụng để thực hiện các giao dịch. Đây là khoản chi phí phát sinh do bản chất thẻ tín dụng là một hình thức vay tín dụng ngắn hạn.
Lãi suất thẻ tín dụng dao động trong khoảng 25% đến 40% mỗi năm, tùy thuộc vào loại thẻ và ngân hàng phát hành. So với các hình thức vay tiền khác như vay tiêu dùng, mức lãi suất này được đánh giá là khá cao.
3. Có mấy loại thẻ tín dụng
Hiện nay trên thị trường Việt Nam có rất nhiều loại thẻ tín dụng đa dạng, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng phong phú của khách hàng. Dưới đây là một số cách phân loại thẻ tín dụng phổ biến:
3.1. Theo phạm vi sử dụng
Thông tin | Thẻ tín dụng nội địa | Thẻ tín dụng quốc tế |
Khái niệm | Thẻ tín dụng mà khách hàng chỉ có thể thực hiện giao dịch ở trong nước | Thẻ tín dụng khách hàng có thể thực hiện giao dịch ở tất cả các quốc gia trên thế giới. |
Điều kiện sử dụng | Là công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên và có nguồn thu nhập ổn định. | Là công dân Việt Nam hoặc công dân nước ngoài định cư tại Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên và có nguồn thu nhập ổn định. |
3.2. Phân loại theo chủ thể sử dụng
Tiêu chí | Thẻ tín dụng doanh nghiệp | Thẻ tín dụng cá nhân |
Khái niệm | Thẻ tín dụng cho các tổ chức, công ty sử dụng trong vay vốn nguồn tiền | Thẻ tín dụng sử dụng trong các chi tiêu, thanh toán của cá nhân. |
Đặc điểm | Doanh nghiệp có thể ủy quyền cho một cá nhân sử dụng thẻ. Việc ủy quyền này cần phải đính kèm giấy ủy quyền theo quy định hiện hành. Doanh nghiệp quyết định cách sử dụng thẻ, bao gồm các mục đích như: tạm ứng, thanh toán tiền hàng, tiền lương…. | Có 2 loại thẻ là thẻ chính và thẻ phụ:
Thẻ sử dụng cho mục đích cá nhân như: mua sắm, rút tiền mặt tại ATM/POS, thanh toán online,.. |
Điều kiện mở thử | Các doanh nghiệp có hoạt động sản xuất kinh doanh tại Việt Nam. Dựa trên yêu cầu của từng ngân hàng sẽ có những quy định như: doanh thu, lợi nhuận,… | Là công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên và nguồn thu nhập ổn định |
3.3. Phân loại thẻ tín dụng theo thương hiệu
- Thẻ tín dụng Visa
Thẻ Visa là phương thức thanh toán quốc tế được ưa chuộng, do Tập đoàn Visa (Visa International Service Association) – công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia hàng đầu tại Hoa Kỳ phát hành và sở hữu mạng lưới thanh toán rộng khắp toàn cầu.
Thẻ Visa được chấp nhận tại hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, đáp ứng đa dạng nhu cầu thanh toán của khách hàng. Từ rút tiền mặt tại ATM, thanh toán trực tiếp tại cửa hàng đến mua sắm trực tuyến
- Thẻ tín dụng MasterCard
Thẻ tín dụng Mastercard là phương thức thanh toán quốc tế phổ biến được phát hành bởi Mastercard Worldwide, một công ty Mỹ có mạng lưới liên kết rộng khắp với các ngân hàng trên toàn cầu. Tuy được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới, thẻ Mastercard lại có ưu thế và được sử dụng ưa chuộng hơn ở khu vực Châu Mỹ.
- Thẻ tín dụng JCB
Được phát hành từ Nhật Bản, JCB (viết tắt của Japan Credit Bureau) là thẻ thanh toán quốc tế uy tín, hiện diện tại hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Việt Nam.
- Thẻ tín dụng American Express
Được phát hành bởi Tập đoàn American Express danh tiếng cùng sự hợp tác của các ngân hàng uy tín, thẻ tín dụng American Express mang đến cho bạn trải nghiệm thanh toán đẳng cấp quốc tế. Với khả năng thanh toán linh hoạt tại hơn 230 quốc gia và vùng lãnh thổ, American Express là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích du lịch, mua sắm và khám phá thế giới.
3.4. Phân loại theo hạng thẻ
Hầu hết các ngân hàng phát hành thẻ tín dụng đều phân theo hạng thẻ. Thông thường sẽ có 3 hạng thẻ chính là:
Loại thẻ tín dụng | Hạn mức tín dụng | Điều kiện mở thẻ | Đối tượng phù hợp |
Hạng chuẩn | 10 – 50 triệu đồng tùy ngân hàng | Mức thu nhập tối thiểu để mở thẻ là 5 triệu đồng/tháng | Người có thu nhập trung bình |
Hạng vàng | Trên 50 – 200 triệu đồng tùy từng ngân hàng phát hành | Mức thu nhập tối thiểu để mở thẻ khoảng 8 – 10 triệu đồng/tháng | Người có thu nhập trung bình khá |
Hạng bạch kim | Trên 50 triệu đồng, nhiều thẻ có hạn mức 500 triệu đồng đến hàng tỷ đồng | Mức thu nhập hàng tháng từ 20 triệu trở lên | Người có thu nhập khá trở lên |
3.5. Phân loại thẻ tín dụng theo mục đích sử dụng
- Thẻ tín dụng hoàn tiền: là thẻ cho phép bạn nhận lại một phần tiền đã chi tiêu khi thanh toán bằng thẻ. Mức hoàn tiền thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị giao dịch, áp dụng cho các danh mục chi tiêu nhất định do ngân hàng quy định.
- Thẻ tín dụng tích điểm: Điểm thưởng tích lũy có thể được dùng để đổi thành voucher mua sắm, quà tặng tuỳ theo từng chương trình và thời gian ưu đãi của các ngân hàng.
- Thẻ tín dụng du lịch: Cung cấp nhiều ưu đãi cho việc đi du lịch như tích điểm đổi vé máy bay, khách sạn, miễn phí phòng chờ sân bay,…
- Thẻ tín dụng rút tiền: Cho phép chủ thẻ rút tiền mặt từ tài khoản tín dụng với lãi suất cao hơn so với giao dịch thanh toán.
- Thẻ tín dụng đồng thương hiệu: Phát hành bởi ngân hàng kết hợp với các thương hiệu khác, mang đến ưu đãi khi sử dụng dịch vụ của thương hiệu đó.
- Thẻ tín dụng đặc quyền: Dành cho khách hàng VIP với nhiều ưu đãi và đặc quyền độc quyền như miễn phí chơi golf, sử dụng dịch vụ spa cao cấp,…
4. Thẻ tín dụng dùng như thế nào?
Dùng thẻ tín dụng như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh, giúp bạn tối ưu hóa lợi ích và hạn chế tối đa những rủi ro.
4.1. Thanh toán mua sắm
Thẻ tín dụng ngày càng trở nên phổ biến như một phương thức thanh toán hiện đại, mang đến sự tiện lợi và an toàn cho người dùng. Hai hình thức thanh toán chủ yếu bằng thẻ tín dụng là thanh toán trực tiếp tại cửa hàng và thanh toán trực tuyến.
Thanh toán trực tiếp:
- Khách hàng chỉ cần chạm hoặc quẹt thẻ vào máy POS mà không cần nhập mật khẩu hay mã PIN, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Giao dịch được xác thực bằng chip EMV tiên tiến, đảm bảo an toàn cho cả chủ thẻ và nhà bán hàng.
Thanh toán trực tuyến:
- Khi thanh toán online, người dùng cần nhập thông tin thẻ bao gồm số thẻ, số CVV/CVC và tên chủ tài khoản.
- Để tăng cường bảo mật, một số ngân hàng yêu cầu nhập thêm mã OTP được gửi qua tin nhắn SMS đến số điện thoại đăng ký.
- Quy trình thanh toán online có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và trang web mua sắm, nhưng nhìn chung đều diễn ra đơn giản và nhanh chóng.
4.2. Rút tiền mặt
Thẻ tín dụng không chỉ giúp bạn thanh toán hóa đơn mua sắm mà còn có thể rút tiền mặt một cách tiện lợi tại các cây ATM. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách thực hiện:
Chuẩn bị:
- Thẻ tín dụng và mã PIN
- Biết được hạn mức rút tiền mặt của thẻ (có thể tra cứu trên website/ứng dụng ngân hàng hoặc liên hệ tổng đài)
Các bước thực hiện:
Bước 1: Đưa thẻ vào khe đọc thẻ của ATM và chọn ngôn ngữ phù hợp.
Bước 2: Nhập mã PIN chính xác của thẻ tín dụng và xác nhận.
Bước 3: Chọn chức năng “Rút tiền”.
Bước 4: Lựa chọn số tiền bạn cần rút. Bạn có thể chọn theo các mức tiền có sẵn trên màn hình hoặc chọn “Số khác” để nhập số tiền mong muốn.
- Lưu ý: Số tiền rút phải thỏa mãn các điều kiện sau:
- Trong hạn mức cho phép của thẻ
- Là bội số của số tiền tối thiểu quy định
- Không vượt quá số dư khả dụng của thẻ
Bước 5: Xác nhận giao dịch và nhận tiền từ máy ATM.
Bước 6: Lấy lại thẻ và giữ hóa đơn để đối chiếu.
4.3. Trả góp
Thanh toán trả góp bằng thẻ tín dụng là hình thức mua sắm tiện lợi, giúp bạn sở hữu sản phẩm mong muốn mà không cần thanh toán toàn bộ ngay lập tức. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đăng ký thanh toán trả góp qua thẻ tín dụng:
- Bước 1: Thanh toán mua sắm bằng thẻ tín dụng như bình thường.
- Bước 2: Thông báo nhân viên bán hàng hoặc chọn hình thức thanh toán trả góp trên website khi mua hàng online.
- Bước 3: Điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu đăng ký trả góp theo hướng dẫn:
- Họ và tên
- Số điện thoại
- Địa chỉ
- Thông tin thẻ tín dụng (số thẻ, hạn mức,…)
- Số tiền thanh toán trả góp
- Kỳ hạn thanh toán từ 3, 6, 9, 12 tháng…
- Bước 4: Xác nhận thông tin và hoàn tất đăng ký trả góp.
5. Ưu điểm khi sử dụng thẻ tín dụng
So với phương thức thanh toán truyền thống bằng tiền mặt, thẻ tín dụng mang đến cho chủ thẻ nhiều lợi ích vượt trội như:
- Thanh toán tiện lợi: Thẻ tín dụng ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại bởi những lợi ích thiết thực mà nó mang lại. Thay vì mang theo tiền mặt cồng kềnh, bạn chỉ cần một chiếc thẻ nhỏ gọn để thanh toán cho mọi giao dịch mua sắm, thanh toán hóa đơn, đặt vé máy bay, khách sạn,… một cách nhanh chóng và tiện lợi.
- Nhiều chương trình ưu đãi: Hơn thế nữa, thẻ tín dụng còn mang đến cho người dùng nhiều ưu đãi hấp dẫn như: hoàn tiền, tích điểm, giảm giá, trả góp 0% lãi suất,… giúp bạn tiết kiệm chi tiêu và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn hơn.
- Sử dụng trong trường hợp gấp: Bên cạnh đó, thẻ tín dụng còn là giải pháp hỗ trợ hữu ích trong trường hợp khẩn cấp khi bạn cần chi tiêu gấp mà không có sẵn tiền mặt. Đồng thời, nó cũng giúp bạn theo dõi và quản lý chi tiêu hiệu quả hơn thông qua các bản sao kê tài khoản.
6. Nhược điểm của việc sử dụng thẻ tín dụng
Dưới đây là những mặt trái của việc sử dụng thẻ tín dụng để bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt cho bản thân nhé!
- Lãi suất cao khi thanh toán trễ hạn: Mức lãi suất lên tới 20-40%/năm cho toàn bộ số dư nợ, khiến bạn phải trả thêm khoản tiền lớn nếu không thanh toán đúng hạn. Nguy hiểm hơn, việc thanh toán trễ hạn thường xuyên có thể khiến bạn bị xếp hạng tín dụng xấu, ảnh hưởng đến khả năng vay vốn sau này.
- Phí rút tiền mặt cao: So với thẻ ghi nợ, phí rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng thường cao hơn nhiều, dao động từ 3-5%/giao dịch. Việc rút tiền mặt thường xuyên sẽ khiến bạn mất đi khoản tiền đáng kể.
- Nguy cơ bị đánh cắp thông tin: Khi mất thẻ hoặc bị sao chép thông tin, kẻ gian có thể sử dụng thẻ của bạn để thanh toán, rút tiền mặt hoặc thực hiện các giao dịch gian lận khác.
- Có thể mắc nợ: Vung tay quá trán, mua sắm bừa bãi có thể khiến bạn rơi vào cảnh nợ nần với khoản vay lên đến hàng trăm triệu đồng. Gánh nặng từ khoản vay cùng lãi suất cao ngất ngưởng sẽ khiến bạn khó khăn hơn trong việc chi trả, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, các mối quan hệ và thậm chí dẫn đến phá sản.
7. Những lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng xài như thế nào cho thật hiệu quả và an toàn, bạn cần nắm rõ những lưu ý quan trọng sau đây:
- Thanh toán thẻ đúng kỳ hạn: Hãy lưu ý đến kỳ hạn thanh toán được ghi trên sao kê thẻ. Thanh toán dư nợ trước 45 ngày sẽ giúp bạn tránh được khoản phí lãi suất và các khoản phí phạt phát sinh.
- Bảo mật thẻ tín dụng: Tuyệt đối không cung cấp số thẻ tín dụng cho bất kỳ ai, kể cả người thân, để tránh nguy cơ bị đánh cắp thông tin và mất tiền. Kẻ gian có thể sử dụng thông tin thẻ của bạn để mua sắm trực tuyến, rút tiền mặt, chuyển tiền hoặc thực hiện các giao dịch bất chính khác.
- Nắm rõ các phí thẻ tín dụng liên quan: Bạn cần lưu ý một số phí sẽ phát sinh khi sử dụng thẻ tín dụng như phí thường niên, phí vượt hạn mức, phí hủy thẻ, phí phạt trả trễ, phí in sao kê,…
Bài viết BVBank đã cung cấp thông tin chi tiết về thẻ tín dụng cũng như hướng dẫn chi tiết về dùng thẻ tín dụng như thế nào dành cho người mới bắt đầu. Hy vọng rằng, những kiến thức trên có thể giúp khách hàng có một kế hoạch chi tiêu hợp lý, tránh được các rủi ro về tài chính và phát sinh phí nợ.